Oasis Network Thị trường hôm nay
Oasis Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oasis Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02605. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,405,624,900 ROSE, tổng vốn hóa thị trường của Oasis Network tính bằng EUR là €172,852,309.39. Trong 24h qua, giá của Oasis Network tính bằng EUR đã tăng €0.001122, biểu thị mức tăng +4.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oasis Network tính bằng EUR là €0.5351, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01748.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROSE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROSE sang EUR là €0.02605 EUR, với sự thay đổi +4.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROSE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROSE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Oasis Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0291 | +4.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02908 | +4.45% |
The real-time trading price of ROSE/USDT Spot is $0.0291, with a 24-hour trading change of +4.41%, ROSE/USDT Spot is $0.0291 and +4.41%, and ROSE/USDT Perpetual is $0.02908 and +4.45%.
Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Euro
Bảng chuyển đổi ROSE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROSE | 0.02EUR |
2ROSE | 0.05EUR |
3ROSE | 0.07EUR |
4ROSE | 0.1EUR |
5ROSE | 0.12EUR |
6ROSE | 0.15EUR |
7ROSE | 0.18EUR |
8ROSE | 0.2EUR |
9ROSE | 0.23EUR |
10ROSE | 0.25EUR |
10,000ROSE | 259.9EUR |
50,000ROSE | 1,299.5EUR |
100,000ROSE | 2,599EUR |
500,000ROSE | 12,995.02EUR |
1,000,000ROSE | 25,990.05EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ROSE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 38.47ROSE |
2EUR | 76.95ROSE |
3EUR | 115.42ROSE |
4EUR | 153.9ROSE |
5EUR | 192.38ROSE |
6EUR | 230.85ROSE |
7EUR | 269.33ROSE |
8EUR | 307.8ROSE |
9EUR | 346.28ROSE |
10EUR | 384.76ROSE |
100EUR | 3,847.62ROSE |
500EUR | 19,238.12ROSE |
1,000EUR | 38,476.24ROSE |
5,000EUR | 192,381.24ROSE |
10,000EUR | 384,762.49ROSE |
Bảng chuyển đổi số tiền ROSE sang EUR và EUR sang ROSE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ROSE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ROSE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oasis Network phổ biến
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.43INR |
![]() | Rp441.14IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.96THB |
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
![]() | ₽2.69RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺0.99TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.19JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROSE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROSE = $0.03 USD, 1 ROSE = €0.03 EUR, 1 ROSE = ₹2.43 INR, 1 ROSE = Rp441.14 IDR, 1 ROSE = $0.04 CAD, 1 ROSE = £0.02 GBP, 1 ROSE = ฿0.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.92 |
![]() | 0.004781 |
![]() | 0.1322 |
![]() | 169.99 |
![]() | 557.92 |
![]() | 0.691 |
![]() | 3.1 |
![]() | 558.2 |
![]() | 80,697.81 |
![]() | 0.1327 |
![]() | 2,300.77 |
![]() | 1,663.87 |
![]() | 685.28 |
![]() | 0.004779 |
![]() | 12.72 |
![]() | 26.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Oasis Network (ROSE) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ROSE của bạn
Nhập số lượng ROSE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oasis Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oasis Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oasis Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oasis Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oasis Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oasis Network (ROSE)

Meta Stock Soars 11% in a Single Day to Hit All-Time High, Driven by AI-Powered Advertising Boom
Metas stock price rose 11% in a single day, reaching a historic high, with AI advertising becoming the growth engine.

What Are Meme Dogs? How Internet’s Favorite Pups Became Cultural Icons
Discover how meme dogs rose from viral jokes to cultural symbols in the crypto world.

What is Oasis (ROSE Coin)? All About ROSE Token Cryptocurrency
As the blockchain ecosystem continues to expand, privacy has become a core concern.