NillionNIL sang JPY:Chuyển đổi Nillion (NIL) sang Yên Nhật (JPY)

NIL/JPY: 1 NIL ≈ ¥46.12 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Nillion Thị trường hôm nay

Nillion đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIL chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥46.12. Với nguồn cung lưu hành là 195,150,000 NIL, tổng vốn hóa thị trường của NIL tính bằng JPY là ¥1,329,356,748,465.69. Trong 24h qua, giá của NIL tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1016, biểu thị mức giảm -0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIL tính bằng JPY là ¥162.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥35.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIL sang JPY

¥46.12-0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang JPY là ¥46.12 JPY, với sự thay đổi -0.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIL/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Nillion

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NillionNIL/USDT
Giao ngay
$0.3132
+0.51%
logo NillionNIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3131
+0.58%

The real-time trading price of NIL/USDT Spot is $0.3132, with a 24-hour trading change of +0.51%, NIL/USDT Spot is $0.3132 and +0.51%, and NIL/USDT Perpetual is $0.3131 and +0.58%.

Bảng chuyển đổi Nillion sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi NIL sang JPY

logo NillionSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NIL
46.12JPY
2NIL
92.24JPY
3NIL
138.37JPY
4NIL
184.49JPY
5NIL
230.61JPY
6NIL
276.74JPY
7NIL
322.86JPY
8NIL
368.98JPY
9NIL
415.11JPY
10NIL
461.23JPY
100NIL
4,612.35JPY
500NIL
23,061.76JPY
1,000NIL
46,123.52JPY
5,000NIL
230,617.62JPY
10,000NIL
461,235.24JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NIL

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nillion
1JPY
0.02168NIL
2JPY
0.04336NIL
3JPY
0.06504NIL
4JPY
0.08672NIL
5JPY
0.1084NIL
6JPY
0.13NIL
7JPY
0.1517NIL
8JPY
0.1734NIL
9JPY
0.1951NIL
10JPY
0.2168NIL
10,000JPY
216.8NIL
50,000JPY
1,084.04NIL
100,000JPY
2,168.09NIL
500,000JPY
10,840.45NIL
1,000,000JPY
21,680.91NIL

Bảng chuyển đổi số tiền NIL sang JPY và JPY sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NIL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang NIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nillion phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIL = $0.31 USD, 1 NIL = €0.26 EUR, 1 NIL = ₹27.74 INR, 1 NIL = Rp5,205.5 IDR, 1 NIL = $0.43 CAD, 1 NIL = £0.23 GBP, 1 NIL = ฿9.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2079
logo BTCBTC
0.00003015
logo ETHETH
0.0008145
logo USDTUSDT
3.38
logo XRPXRP
1.19
logo BNBBNB
0.00335
logo SOLSOL
0.0162
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
657.91
logo DOGEDOGE
14.26
logo STETHSTETH
0.0008145
logo TRXTRX
10.07
logo ADAADA
4.17
logo USDEUSDE
3.38
logo LINKLINK
0.1572
logo WBTCWBTC
0.00003027

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nillion (NIL) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng NIL của bạn

Nhập số lượng NIL của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide