NBXBYN sang IDR:Chuyển đổi NBX (BYN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BYN/IDR: 1 BYN ≈ Rp15.44 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NBX Thị trường hôm nay

NBX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp15.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,863,174.57 BYN, tổng vốn hóa thị trường của NBX tính bằng IDR là Rp2,291,783,266,302.77. Trong 24h qua, giá của NBX tính bằng IDR đã tăng Rp3.8, biểu thị mức tăng +31.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBX tính bằng IDR là Rp86,030.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BYN sang IDR

Rp15.44+31.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BYN sang IDR là Rp15.44 IDR, với sự thay đổi +31.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BYN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BYN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NBX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NBXBYN/USDT
Giao ngay
$0.0009707
+36.52%

The real-time trading price of BYN/USDT Spot is $0.0009707, with a 24-hour trading change of +36.52%, BYN/USDT Spot is $0.0009707 and +36.52%, and BYN/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NBX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BYN sang IDR

logo NBXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BYN
15.44IDR
2BYN
30.89IDR
3BYN
46.34IDR
4BYN
61.79IDR
5BYN
77.24IDR
6BYN
92.69IDR
7BYN
108.14IDR
8BYN
123.58IDR
9BYN
139.03IDR
10BYN
154.48IDR
100BYN
1,544.87IDR
500BYN
7,724.36IDR
1,000BYN
15,448.73IDR
5,000BYN
77,243.68IDR
10,000BYN
154,487.36IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BYN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NBX
1IDR
0.06473BYN
2IDR
0.1294BYN
3IDR
0.1941BYN
4IDR
0.2589BYN
5IDR
0.3236BYN
6IDR
0.3883BYN
7IDR
0.4531BYN
8IDR
0.5178BYN
9IDR
0.5825BYN
10IDR
0.6473BYN
10,000IDR
647.3BYN
50,000IDR
3,236.51BYN
100,000IDR
6,473.02BYN
500,000IDR
32,365.1BYN
1,000,000IDR
64,730.21BYN

Bảng chuyển đổi số tiền BYN sang IDR và IDR sang BYN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BYN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang BYN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NBX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BYN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BYN = $0 USD, 1 BYN = €0 EUR, 1 BYN = ₹0.08 INR, 1 BYN = Rp15.45 IDR, 1 BYN = $0 CAD, 1 BYN = £0 GBP, 1 BYN = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001895
logo BTCBTC
0.0000002727
logo ETHETH
0.000007438
logo USDTUSDT
0.02985
logo XRPXRP
0.01069
logo BNBBNB
0.00003082
logo SOLSOL
0.0001477
logo USDCUSDC
0.02989
logo SMARTSMART
6.69
logo DOGEDOGE
0.1291
logo STETHSTETH
0.000007438
logo TRXTRX
0.08827
logo ADAADA
0.0378
logo USDEUSDE
0.02988
logo LINKLINK
0.001422
logo WBTCWBTC
0.0000002722

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NBX (BYN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BYN của bạn

Nhập số lượng BYN của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NBX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NBX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide