NanobyteNBT sang IDR:Chuyển đổi Nanobyte (NBT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NBT/IDR: 1 NBT ≈ Rp30.1 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nanobyte Thị trường hôm nay

Nanobyte đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nanobyte chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp30.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,289,900,928.32 NBT, tổng vốn hóa thị trường của Nanobyte tính bằng IDR là Rp648,209,388,570,051.04. Trong 24h qua, giá của Nanobyte tính bằng IDR đã tăng Rp0.4038, biểu thị mức tăng +1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nanobyte tính bằng IDR là Rp86.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp17.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBT sang IDR

Rp30.1+1.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBT sang IDR là Rp30.1 IDR, với sự thay đổi +1.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NBT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nanobyte

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NanobyteNBT/USDT
Giao ngay
$0.001806
+1.36%

The real-time trading price of NBT/USDT Spot is $0.001806, with a 24-hour trading change of +1.36%, NBT/USDT Spot is $0.001806 and +1.36%, and NBT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nanobyte sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NBT sang IDR

logo NanobyteSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NBT
30.1IDR
2NBT
60.2IDR
3NBT
90.3IDR
4NBT
120.4IDR
5NBT
150.5IDR
6NBT
180.6IDR
7NBT
210.71IDR
8NBT
240.81IDR
9NBT
270.91IDR
10NBT
301.01IDR
100NBT
3,010.15IDR
500NBT
15,050.79IDR
1,000NBT
30,101.58IDR
5,000NBT
150,507.93IDR
10,000NBT
301,015.86IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NBT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nanobyte
1IDR
0.03322NBT
2IDR
0.06644NBT
3IDR
0.09966NBT
4IDR
0.1328NBT
5IDR
0.1661NBT
6IDR
0.1993NBT
7IDR
0.2325NBT
8IDR
0.2657NBT
9IDR
0.2989NBT
10IDR
0.3322NBT
10,000IDR
332.2NBT
50,000IDR
1,661.04NBT
100,000IDR
3,322.08NBT
500,000IDR
16,610.42NBT
1,000,000IDR
33,220.84NBT

Bảng chuyển đổi số tiền NBT sang IDR và IDR sang NBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NBT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nanobyte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBT = $0 USD, 1 NBT = €0 EUR, 1 NBT = ₹0.16 INR, 1 NBT = Rp30.1 IDR, 1 NBT = $0 CAD, 1 NBT = £0 GBP, 1 NBT = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002442
logo BTCBTC
0.0000002885
logo ETHETH
0.000008498
logo USDTUSDT
0.02995
logo XRPXRP
0.01292
logo BNBBNB
0.00003007
logo SOLSOL
0.0001841
logo USDCUSDC
0.02994
logo SMARTSMART
8.86
logo STETHSTETH
0.000008518
logo TRXTRX
0.1026
logo DOGEDOGE
0.1688
logo ADAADA
0.05241
logo WBTCWBTC
0.0000002877
logo HYPEHYPE
0.0007116
logo LINKLINK
0.00189

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nanobyte (NBT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NBT của bạn

Nhập số lượng NBT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanobyte hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanobyte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanobyte sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nanobyte sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nanobyte sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide