
Tính giá KaboChanKABO
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về KaboChan ( KABO )
Hợp đồng

0x0c5cb67...5208145a2
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
kabochan.vip
Cộng đồng
Ghi chú
MEET $KABO
$KABO is a decentralized memecoin on the ETH network.
"Vitalik's Favorite Dog Kabo! This crypto-pawioneer's best friend is always by his side, bringing joy and loyalty to the blockchain world."
The team behind $KABO is leaving no stone unturned when it comes to marketing. They are investing in various channels, including social media, ads, and press releases, to spread the word about the project and attract more participants.
Investors can confidently participate in this revolutionary project knowing the liquidity has been burned, and ownership is renounced. preventing the chances of a rug pull.
$KABO is a community-driven project that aims to create a fun and engaging ecosystem for meme lovers. Here's what you need to know.
Xu hướng giá KaboChan (KABO)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0000325
Thấp nhất 24H$0.0000325
KLGD 24 giờ$223.51
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.007217
Khối lượng lưu thông
-- KABOMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00003239
Tổng số lượng của coin
1.00B KABOVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.00B KABOGiá trị pha loãng hoàn toàn
$32.49KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá KaboChan (KABO)
Giá KaboChan hôm nay là $0.0000325 với khối lượng giao dịch trong 24h là $223.51 và như vậy KaboChan có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000010%. Giá KaboChan đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00000001267 | -0.039% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -$0.000002111 | -6.10% |
30D | -$0.000007318 | -18.38% |
1Y | -$0.0006265 | -95.06% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.49 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |