Gemini Dollar Thị trường hôm nay
Gemini Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gemini Dollar chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,586.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,535,281 GUSD, tổng vốn hóa thị trường của Gemini Dollar tính bằng IDR là Rp13,633,667,232,719,656.07. Trong 24h qua, giá của Gemini Dollar tính bằng IDR đã tăng Rp92.36, biểu thị mức tăng +0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gemini Dollar tính bằng IDR là Rp54,759.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp12,986.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUSD sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUSD sang IDR là Rp16,586.47 IDR, với sự thay đổi +0.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUSD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUSD/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Gemini Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9991 | +0.01% |
The real-time trading price of GUSD/USDT Spot is $0.9991, with a 24-hour trading change of +0.01%, GUSD/USDT Spot is $0.9991 and +0.01%, and GUSD/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Gemini Dollar sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi GUSD sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUSD | 16,586.47IDR |
2GUSD | 33,172.95IDR |
3GUSD | 49,759.42IDR |
4GUSD | 66,345.9IDR |
5GUSD | 82,932.37IDR |
6GUSD | 99,518.85IDR |
7GUSD | 116,105.32IDR |
8GUSD | 132,691.8IDR |
9GUSD | 149,278.28IDR |
10GUSD | 165,864.75IDR |
100GUSD | 1,658,647.56IDR |
500GUSD | 8,293,237.82IDR |
1,000GUSD | 16,586,475.64IDR |
5,000GUSD | 82,932,378.2IDR |
10,000GUSD | 165,864,756.41IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang GUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006029GUSD |
2IDR | 0.0001205GUSD |
3IDR | 0.0001808GUSD |
4IDR | 0.0002411GUSD |
5IDR | 0.0003014GUSD |
6IDR | 0.0003617GUSD |
7IDR | 0.000422GUSD |
8IDR | 0.0004823GUSD |
9IDR | 0.0005426GUSD |
10IDR | 0.0006029GUSD |
10,000,000IDR | 602.9GUSD |
50,000,000IDR | 3,014.5GUSD |
100,000,000IDR | 6,029GUSD |
500,000,000IDR | 30,145.04GUSD |
1,000,000,000IDR | 60,290.08GUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền GUSD sang IDR và IDR sang GUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GUSD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang GUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gemini Dollar phổ biến
Gemini Dollar | 1 GUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.86EUR |
![]() | ₹88.75INR |
![]() | Rp16,588.12IDR |
![]() | $1.39CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.48THB |
Gemini Dollar | 1 GUSD |
---|---|
![]() | ₽82.18RUB |
![]() | R$5.33BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺41.71TRY |
![]() | ¥7.13CNY |
![]() | ¥151.24JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUSD = $1 USD, 1 GUSD = €0.86 EUR, 1 GUSD = ₹88.75 INR, 1 GUSD = Rp16,588.12 IDR, 1 GUSD = $1.39 CAD, 1 GUSD = £0.74 GBP, 1 GUSD = ฿32.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
USDE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001814 |
![]() | 0.0000002452 |
![]() | 0.000006714 |
![]() | 0.00002293 |
![]() | 0.03012 |
![]() | 0.01048 |
![]() | 0.0001363 |
![]() | 0.03015 |
![]() | 0.000006714 |
![]() | 7.13 |
![]() | 0.1209 |
![]() | 0.08916 |
![]() | 0.03671 |
![]() | 0.0000002456 |
![]() | 0.001368 |
![]() | 0.03013 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gemini Dollar (GUSD) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng GUSD của bạn
Nhập số lượng GUSD của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gemini Dollar hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gemini Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gemini Dollar sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gemini Dollar sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gemini Dollar sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gemini Dollar sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gemini Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gemini Dollar (GUSD)

GUSD: Xây dựng lại niềm tin vào Stablecoin, bước vào một giai đoạn mới của tính thực tiễn và lợi suất.
Vào ngày 8 tháng 10 năm 2025, trong bối cảnh phát triển ổn định của thị trường tiền điện tử toàn cầu, lĩnh vực stablecoin đang chào đón một vòng tái cơ cấu mới.

GUSD: Điểm tập trung mới của thị trường stablecoin, một cầu nối kết nối TradFi và tài sản on-chain.
Vào ngày 7 tháng 10 năm 2025, khi sự cạnh tranh trong thị trường stablecoin toàn cầu trở nên ngày càng gay gắt, GUSD (Gate USD), với khung pháp lý tuân thủ, độ minh bạch cao và các ứng dụng hệ sinh thái phong phú, đang dần nổi lên như một tài sản nền tảng quan trọng trong thế giới Web3.

GUSD: Giá trị neo trong stablecoin và triển vọng tương lai
GUSD là một stablecoin đô la được phát hành bởi sàn giao dịch Gemini, với 1 GUSD được đảm bảo hoàn toàn bởi 1 đô la tiền mặt hoặc các tài sản có tính thanh khoản cao tương đương.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
