EnviDaEDAT sang IDR:Chuyển đổi EnviDa (EDAT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

EDAT/IDR: 1 EDAT ≈ Rp496.8 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

EnviDa Thị trường hôm nay

EnviDa đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDAT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp496.8. Với nguồn cung lưu hành là 10,476,283.76 EDAT, tổng vốn hóa thị trường của EDAT tính bằng IDR là Rp86,912,642,544,006.67. Trong 24h qua, giá của EDAT tính bằng IDR đã giảm Rp-4.51, biểu thị mức giảm -0.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDAT tính bằng IDR là Rp24,213.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp108.78.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDAT sang IDR

Rp496.8-0.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDAT sang IDR là Rp496.8 IDR, với sự thay đổi -0.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDAT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDAT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch EnviDa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EDAT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EDAT/-- Spot is -- and --, and EDAT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi EnviDa sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi EDAT sang IDR

logo EnviDaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1EDAT
560.8IDR
2EDAT
1,121.6IDR
3EDAT
1,682.4IDR
4EDAT
2,243.2IDR
5EDAT
2,804IDR
6EDAT
3,364.8IDR
7EDAT
3,925.6IDR
8EDAT
4,486.4IDR
9EDAT
5,047.2IDR
10EDAT
5,608IDR
100EDAT
56,080.08IDR
500EDAT
280,400.4IDR
1,000EDAT
560,800.8IDR
5,000EDAT
2,804,004.04IDR
10,000EDAT
5,608,008.09IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang EDAT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo EnviDa
1IDR
0.001783EDAT
2IDR
0.003566EDAT
3IDR
0.005349EDAT
4IDR
0.007132EDAT
5IDR
0.008915EDAT
6IDR
0.01069EDAT
7IDR
0.01248EDAT
8IDR
0.01426EDAT
9IDR
0.01604EDAT
10IDR
0.01783EDAT
100,000IDR
178.31EDAT
500,000IDR
891.58EDAT
1,000,000IDR
1,783.16EDAT
5,000,000IDR
8,915.82EDAT
10,000,000IDR
17,831.64EDAT

Bảng chuyển đổi số tiền EDAT sang IDR và IDR sang EDAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EDAT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang EDAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EnviDa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDAT = $0.03 USD, 1 EDAT = €0.03 EUR, 1 EDAT = ₹2.98 INR, 1 EDAT = Rp560.8 IDR, 1 EDAT = $0.05 CAD, 1 EDAT = £0.03 GBP, 1 EDAT = ฿1.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002493
logo BTCBTC
0.0000002938
logo ETHETH
0.000008823
logo USDTUSDT
0.02995
logo BNBBNB
0.00003013
logo XRPXRP
0.01321
logo SOLSOL
0.0001901
logo USDCUSDC
0.02993
logo SMARTSMART
9
logo STETHSTETH
0.000008828
logo TRXTRX
0.1026
logo DOGEDOGE
0.1712
logo ADAADA
0.05325
logo WBTCWBTC
0.0000002941
logo HYPEHYPE
0.0007408
logo LINKLINK
0.001948

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EnviDa (EDAT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng EDAT của bạn

Nhập số lượng EDAT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EnviDa hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EnviDa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EnviDa sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EnviDa sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EnviDa sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EnviDa sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi EnviDa sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide