第2課

Các Tính Năng Cốt Lõi và Tokenomics của Ontology

Phần này tập trung vào các tính năng đổi mới làm cho Ontology trở nên đặc biệt, bao gồm khung nhận diện phi tập trung (ONT ID), Khung trao đổi Dữ liệu Phân tán (DDXF), và cơ chế đồng thuận VBFT tốc độ cao của nó. Nó cũng khám phá hệ thống đôi token của Ontology, trong đó ONT được sử dụng cho quản trị và ONG cung cấp năng lượng cho các hoạt động on-chain, giải thích vai trò và lợi ích của họ trong hệ sinh thái.

Các tính năng chính của Ontology

Ontology nổi bật trong cảnh quan blockchain nhờ vào cách tiếp cận sáng tạo của nó trong việc giải quyết những thách thức quan trọng liên quan đến sự tin cậy, quyền riêng tư và an ninh dữ liệu. Bộ tính năng của nó được thiết kế cẩn thận để đáp ứng nhu cầu của cả cá nhân lẫn doanh nghiệp, tạo nên một nền tảng linh hoạt cho một loạt các ứng dụng. Tại trung tâm của nó, Ontology tập trung vào phân quyền, hiệu suất cao và các giải pháp tập trung người dùng, đảm bảo người dùng có thể tương tác một cách liền mạch với các hệ thống kỹ thuật số trong khi vẫn giữ được quyền kiểm soát dữ liệu và danh tính của họ.

Khung nhận dạng phi tập trung

Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của Ontology là khung nhận dạng phi tập trung của nó, ONT ID. Hệ thống này cho phép cá nhân và tổ chức tạo, quản lý và xác minh danh tính kỹ thuật số của họ mà không cần phải phụ thuộc vào các thực thể tập trung. ONT ID trao quyền cho người dùng bằng cách cho họ sở hữu và kiểm soát hoàn toàn thông tin cá nhân của mình, có thể được chia sẻ hoặc xác minh chọn lọc khi cần thiết. Tính năng này đặc biệt quý giá trong các tình huống yêu cầu xác thực, chẳng hạn như truy cập dịch vụ tài chính, hồ sơ y tế hoặc hệ thống chính phủ, đồng thời đảm bảo rằng quyền riêng tư của người dùng được giữ nguyên vẹn.

Khung Dữ liệu Phân phối Trao đổi (DDXF)

Một tính năng chính khác của Ontology là Khung Dữ liệu Phân tán (DDXF), giúp việc chia sẻ dữ liệu an toàn, minh bạch và hiệu quả. DDXF cung cấp một cơ chế phi tập trung nơi chủ sở hữu dữ liệu có thể duy trì kiểm soát quyền sở hữu dữ liệu của họ trong khi cho phép các bên được ủy quyền truy cập và sử dụng nó. Khung này đặc biệt quan trọng trong các ngành như y tế, nơi dữ liệu nhạy cảm cần được chia sẻ qua nhiều bên liên quan trong khi tuân theo các tiêu chuẩn quyền riêng tư và quy định nghiêm ngặt. Bằng cách tận dụng công nghệ blockchain, DDXF đảm bảo rằng giao dịch dữ liệu có thể kiểm toán và chống thể hiện, tạo niềm tin giữa các bên tham gia.

Cơ chế đồng thuận VBFT

Nền tảng kỹ thuật của Ontology được cung cấp bởi cơ chế đồng thuận VBFT của nó, kết hợp cơ chế Random Function (VRF) có thể xác minh được, Tính Duyên Phân Bậc Lỗi (BFT), và Chứng minh cổ phần (PoS). Mô hình lai này cung cấp khả năng xử lý giao dịch cao và độ trễ thấp, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất nhanh chóng và đáng tin cậy. Khác với các cơ chế đồng thuận truyền thống gặp khó khăn trong việc cân bằng khả năng mở rộng và bảo mật, VBFT đảm bảo rằng Ontology có thể xử lý một lượng lớn giao dịch trong khi duy trì tính toàn vẹn của mạng lưới. Tính năng này rất quan trọng đối với các ứng dụng cấp doanh nghiệp và các trường hợp sử dụng thực tế đòi hỏi hiệu suất mạnh mẽ.

Tính tương tác

Nền tảng cũng đặt mức độ ưu tiên quan trọng đối với tính tương tác, nhận ra rằng tương lai của blockchain nằm trong việc tích hợp mượt mà với các hệ thống hiện có và mạng lưới blockchain khác. Ontology hỗ trợ nhiều máy ảo ảo, bao gồm Máy ảo Ethereum (EVM), cho phép các nhà phát triển triển khai hợp đồng thông minh tương thích với Ethereum trên mạng lưới Ontology. Tính tương thích này mở rộng sự hấp dẫn của Ontology đối với một nhóm lớn hơn các nhà phát triển và đảm bảo rằng các ứng dụng phi tập trung (dApps) và công cụ hiện có có thể dễ dàng chuyển sang hệ sinh thái của nó.

Mô hình đa token

Một tính năng quan trọng khác là mô hình đôi token của Ontology, bao gồm các token ONT và ONG. ONT hoạt động như là token quản trị, cho phép người dùng tham gia vào quyết định mạng và bỏ phiếu cho các đề xuất quan trọng. Trong khi đó, ONG lại hoạt động như là token tiện ích, được sử dụng để thanh toán phí giao dịch và thực hiện các hoạt động trên chuỗi. Cấu trúc kinh tế này không chỉ đảm bảo tính bền vững của mạng mà còn cùng hòa đồng cơ hội cho các người tham gia, khuyến khích sự tham gia tích cực trong hệ sinh thái.

Hệ thống Đôi Token

Hệ thống đôi token của Ontology là một nền tảng quan trọng của khuôn khổ kinh tế của nó, được thiết kế để đảm bảo tính bền vững và tính năng của mạng lưới. Không giống như nhiều nền tảng blockchain khác hoạt động với một token duy nhất cho tất cả các mục đích, Ontology sử dụng hai token riêng biệt—ONT và ONG—để phân tách quản trị từ tiện ích. Thiết kế này giới thiệu một mức độ linh hoạt và hiệu suất quan trọng để duy trì một hệ sinh thái khỏe mạnh và có thể mở rộng.

ONT token

Cung cấp tối đa:1 tỷ token ONT

Token ONT phục vụ làm token quản trị của mạng Ontology. Nó cấp cho người nắm giữ quyền tham gia vào quy trình ra quyết định hình thành tương lai của nền tảng. Bằng cách nắm giữ ONT, người dùng có thể bỏ phiếu cho các đề xuất quản trị chính, như nâng cấp giao thức, thay đổi tham số đồng thuận và các phát triển mạng quan trọng khác.

Phương pháp tham gia này đảm bảo rằng Ontology vẫn là một nền tảng do cộng đồng điều hành nơi các bên liên quan có quyền lực trực tiếp trong hướng đi của nó. Hơn nữa, vai trò quản trị của ONT phù hợp với tinh thần phi tập trung của nền tảng, củng cố tầm quan trọng của việc ra quyết định tập thể trong môi trường không tin cậy.

Phân phối Token ONT

  • Kích thước cộng đồng & Đối tác (12%)
  • Phát triển hệ sinh thái (25%)
  • Cộng đồng kỹ thuật (10%)
  • Đối tác và Nhà đầu tư Tổ chức (28%)
  • Nhóm Ontology (15%)
  • Hội đồng NEO & Airdrops (10%)

token ONG

Token ONG, bên cạnh đó, là token tiện ích của mạng Ontology. Nó được sử dụng chủ yếu để cung cấp năng lượng cho các hoạt động on-chain, chẳng hạn như phí giao dịch, thực thi hợp đồng thông minh và bảo trì mạng. ONG được tạo ra thông qua cơ chế staking, nơi các chủ sở hữu ONT nhận phần thưởng ONG theo thời gian.

Mô hình cấu trúc hai token này tạo ra một mô hình kinh tế tự duy trì, vì người giữ ONT được động viên để hỗ trợ mạng bằng cách đặt cược token của họ và kiếm được ONG như một phần của quá trình đó. Việc phân phối ONG đảm bảo rằng mạng luôn có nguồn cung cấp liên tục của tài nguyên để chi phí vận hành mà không phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài.

Lịch trình phân phối & Kế hoạch mở khóa

Ontology thực hiện một lịch trình trang bị cho đối tác cơ sở và nhà đầu tư để đảm bảo cam kết dài hạn. Các đối tác cơ sở và nhà đầu tư ban đầu có một giai đoạn mở khóa hai năm, với một phần của token trở nên có sẵn mỗi sáu tháng.

免責聲明
* 投資有風險,入市須謹慎。本課程不作為投資理財建議。
* 本課程由入駐Gate Learn的作者創作,觀點僅代表作者本人,絕不代表Gate Learn讚同其觀點或證實其描述。
目錄
第2課

Các Tính Năng Cốt Lõi và Tokenomics của Ontology

Phần này tập trung vào các tính năng đổi mới làm cho Ontology trở nên đặc biệt, bao gồm khung nhận diện phi tập trung (ONT ID), Khung trao đổi Dữ liệu Phân tán (DDXF), và cơ chế đồng thuận VBFT tốc độ cao của nó. Nó cũng khám phá hệ thống đôi token của Ontology, trong đó ONT được sử dụng cho quản trị và ONG cung cấp năng lượng cho các hoạt động on-chain, giải thích vai trò và lợi ích của họ trong hệ sinh thái.

Các tính năng chính của Ontology

Ontology nổi bật trong cảnh quan blockchain nhờ vào cách tiếp cận sáng tạo của nó trong việc giải quyết những thách thức quan trọng liên quan đến sự tin cậy, quyền riêng tư và an ninh dữ liệu. Bộ tính năng của nó được thiết kế cẩn thận để đáp ứng nhu cầu của cả cá nhân lẫn doanh nghiệp, tạo nên một nền tảng linh hoạt cho một loạt các ứng dụng. Tại trung tâm của nó, Ontology tập trung vào phân quyền, hiệu suất cao và các giải pháp tập trung người dùng, đảm bảo người dùng có thể tương tác một cách liền mạch với các hệ thống kỹ thuật số trong khi vẫn giữ được quyền kiểm soát dữ liệu và danh tính của họ.

Khung nhận dạng phi tập trung

Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của Ontology là khung nhận dạng phi tập trung của nó, ONT ID. Hệ thống này cho phép cá nhân và tổ chức tạo, quản lý và xác minh danh tính kỹ thuật số của họ mà không cần phải phụ thuộc vào các thực thể tập trung. ONT ID trao quyền cho người dùng bằng cách cho họ sở hữu và kiểm soát hoàn toàn thông tin cá nhân của mình, có thể được chia sẻ hoặc xác minh chọn lọc khi cần thiết. Tính năng này đặc biệt quý giá trong các tình huống yêu cầu xác thực, chẳng hạn như truy cập dịch vụ tài chính, hồ sơ y tế hoặc hệ thống chính phủ, đồng thời đảm bảo rằng quyền riêng tư của người dùng được giữ nguyên vẹn.

Khung Dữ liệu Phân phối Trao đổi (DDXF)

Một tính năng chính khác của Ontology là Khung Dữ liệu Phân tán (DDXF), giúp việc chia sẻ dữ liệu an toàn, minh bạch và hiệu quả. DDXF cung cấp một cơ chế phi tập trung nơi chủ sở hữu dữ liệu có thể duy trì kiểm soát quyền sở hữu dữ liệu của họ trong khi cho phép các bên được ủy quyền truy cập và sử dụng nó. Khung này đặc biệt quan trọng trong các ngành như y tế, nơi dữ liệu nhạy cảm cần được chia sẻ qua nhiều bên liên quan trong khi tuân theo các tiêu chuẩn quyền riêng tư và quy định nghiêm ngặt. Bằng cách tận dụng công nghệ blockchain, DDXF đảm bảo rằng giao dịch dữ liệu có thể kiểm toán và chống thể hiện, tạo niềm tin giữa các bên tham gia.

Cơ chế đồng thuận VBFT

Nền tảng kỹ thuật của Ontology được cung cấp bởi cơ chế đồng thuận VBFT của nó, kết hợp cơ chế Random Function (VRF) có thể xác minh được, Tính Duyên Phân Bậc Lỗi (BFT), và Chứng minh cổ phần (PoS). Mô hình lai này cung cấp khả năng xử lý giao dịch cao và độ trễ thấp, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất nhanh chóng và đáng tin cậy. Khác với các cơ chế đồng thuận truyền thống gặp khó khăn trong việc cân bằng khả năng mở rộng và bảo mật, VBFT đảm bảo rằng Ontology có thể xử lý một lượng lớn giao dịch trong khi duy trì tính toàn vẹn của mạng lưới. Tính năng này rất quan trọng đối với các ứng dụng cấp doanh nghiệp và các trường hợp sử dụng thực tế đòi hỏi hiệu suất mạnh mẽ.

Tính tương tác

Nền tảng cũng đặt mức độ ưu tiên quan trọng đối với tính tương tác, nhận ra rằng tương lai của blockchain nằm trong việc tích hợp mượt mà với các hệ thống hiện có và mạng lưới blockchain khác. Ontology hỗ trợ nhiều máy ảo ảo, bao gồm Máy ảo Ethereum (EVM), cho phép các nhà phát triển triển khai hợp đồng thông minh tương thích với Ethereum trên mạng lưới Ontology. Tính tương thích này mở rộng sự hấp dẫn của Ontology đối với một nhóm lớn hơn các nhà phát triển và đảm bảo rằng các ứng dụng phi tập trung (dApps) và công cụ hiện có có thể dễ dàng chuyển sang hệ sinh thái của nó.

Mô hình đa token

Một tính năng quan trọng khác là mô hình đôi token của Ontology, bao gồm các token ONT và ONG. ONT hoạt động như là token quản trị, cho phép người dùng tham gia vào quyết định mạng và bỏ phiếu cho các đề xuất quan trọng. Trong khi đó, ONG lại hoạt động như là token tiện ích, được sử dụng để thanh toán phí giao dịch và thực hiện các hoạt động trên chuỗi. Cấu trúc kinh tế này không chỉ đảm bảo tính bền vững của mạng mà còn cùng hòa đồng cơ hội cho các người tham gia, khuyến khích sự tham gia tích cực trong hệ sinh thái.

Hệ thống Đôi Token

Hệ thống đôi token của Ontology là một nền tảng quan trọng của khuôn khổ kinh tế của nó, được thiết kế để đảm bảo tính bền vững và tính năng của mạng lưới. Không giống như nhiều nền tảng blockchain khác hoạt động với một token duy nhất cho tất cả các mục đích, Ontology sử dụng hai token riêng biệt—ONT và ONG—để phân tách quản trị từ tiện ích. Thiết kế này giới thiệu một mức độ linh hoạt và hiệu suất quan trọng để duy trì một hệ sinh thái khỏe mạnh và có thể mở rộng.

ONT token

Cung cấp tối đa:1 tỷ token ONT

Token ONT phục vụ làm token quản trị của mạng Ontology. Nó cấp cho người nắm giữ quyền tham gia vào quy trình ra quyết định hình thành tương lai của nền tảng. Bằng cách nắm giữ ONT, người dùng có thể bỏ phiếu cho các đề xuất quản trị chính, như nâng cấp giao thức, thay đổi tham số đồng thuận và các phát triển mạng quan trọng khác.

Phương pháp tham gia này đảm bảo rằng Ontology vẫn là một nền tảng do cộng đồng điều hành nơi các bên liên quan có quyền lực trực tiếp trong hướng đi của nó. Hơn nữa, vai trò quản trị của ONT phù hợp với tinh thần phi tập trung của nền tảng, củng cố tầm quan trọng của việc ra quyết định tập thể trong môi trường không tin cậy.

Phân phối Token ONT

  • Kích thước cộng đồng & Đối tác (12%)
  • Phát triển hệ sinh thái (25%)
  • Cộng đồng kỹ thuật (10%)
  • Đối tác và Nhà đầu tư Tổ chức (28%)
  • Nhóm Ontology (15%)
  • Hội đồng NEO & Airdrops (10%)

token ONG

Token ONG, bên cạnh đó, là token tiện ích của mạng Ontology. Nó được sử dụng chủ yếu để cung cấp năng lượng cho các hoạt động on-chain, chẳng hạn như phí giao dịch, thực thi hợp đồng thông minh và bảo trì mạng. ONG được tạo ra thông qua cơ chế staking, nơi các chủ sở hữu ONT nhận phần thưởng ONG theo thời gian.

Mô hình cấu trúc hai token này tạo ra một mô hình kinh tế tự duy trì, vì người giữ ONT được động viên để hỗ trợ mạng bằng cách đặt cược token của họ và kiếm được ONG như một phần của quá trình đó. Việc phân phối ONG đảm bảo rằng mạng luôn có nguồn cung cấp liên tục của tài nguyên để chi phí vận hành mà không phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài.

Lịch trình phân phối & Kế hoạch mở khóa

Ontology thực hiện một lịch trình trang bị cho đối tác cơ sở và nhà đầu tư để đảm bảo cam kết dài hạn. Các đối tác cơ sở và nhà đầu tư ban đầu có một giai đoạn mở khóa hai năm, với một phần của token trở nên có sẵn mỗi sáu tháng.

免責聲明
* 投資有風險,入市須謹慎。本課程不作為投資理財建議。
* 本課程由入駐Gate Learn的作者創作,觀點僅代表作者本人,絕不代表Gate Learn讚同其觀點或證實其描述。